Ngày nay, chứng chỉ IELTS Academic đã trở nên dần phổ biến với nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm để phục vụ cho những mục tiêu khác nhau trong cuộc sống. Vì thế, những thông tin về IELTS Academic được rất nhiều người quan tâm.
Trong bài viết này, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu mục đích sử dụng của chứng chỉ IELTS Academic (IELTS Học thuật) và so sánh với kỳ thi IELTS General Training (IELTS Tổng Quát). Cùng với đó, bài viết phân tích cấu trúc bài thi, cách tính điểm chi tiết và những lợi ích mà chứng chỉ IELTS đem lại. Từ đó giúp người học có sự lựa chọn phù hợp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS của bản thân.
Key takeaways
IELTS Học thuật (IELTS Academic) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế nhằm đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ học thuật cho mục đích giáo dục và công việc. Nội dung bài thi đánh giá trình độ ngôn ngữ học thuật, nâng cao cơ hội trúng tuyển khi đạt được số điểm yêu cầu. Chứng chỉ cũng có lợi cho việc nhập học vào các trường đại học và đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp.
Bài thi IELTS Academic bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết, Nói và được tính với thang điểm tối đa là 9.0.
Một số cách luyện thi IELTS Academic hiệu quả:
Hiểu cấu trúc bài thi IELTS
Xác định điểm mạnh và điểm yếu
Đặt mục tiêu thực tiễn
Thu thập tài liệu học tập phù hợp
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh
Luyện tập với các bài thi thử
Tập trung vào quản lý thời gian
Nâng cao chiến lược làm bài thi của bạn
Tìm kiếm sự hỗ trợ
Tích cực và kiên trì.
IELTS Academic là gì?
IELTS Academic (IELTS Học Thuật) là bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh Quốc tế dành cho tất cả đối tượng trên thế giới. Bài thi này chủ yếu đánh giá trình độ tiếng Anh ở mặt học thuật, cách sử dụng và hiểu về ngôn ngữ, cách viết chuẩn mực nhằm hướng tới mục đích phục vụ cho việc học tập và làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Anh.
Chứng chỉ IELTS Academic dành cho ai?
Chứng chỉ IELTS Academic phù hợp với những thí sinh có dự định du học nước ngoài.
Bởi vì những trường đại học hàng đầu thế giới thường sẽ yêu cầu chứng chỉ này. Nội dung của bài thi IELTS Academic là để đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh về mặt học thuật. Do đó, khi đạt được chứng chỉ này ở band điểm như trường đại học yêu cầu thì khả năng trúng tuyển của thí sinh sẽ cao hơn.
Ứng dụng của IELTS General khá hẹp, chỉ phù hợp với những người có ý định làm việc hoặc định cư tại nước ngoài. Do đó, thí sinh muốn du học nước ngoài nên đạt chứng chỉ IELTS Academic.
Bằng IELTS Academic còn phù hợp với những thí sinh muốn xét tuyển vào Đại học hoặc đáp ứng điều kiện ra trường.
Hiện nay nhiều trường Đại học đã bổ sung chứng chỉ IELTS Academic vào phương thức xét tuyển. Ngoài ra đây còn là một trong những điều kiện để nhận được tấm bằng Đại học. Vì vậy, để đạt được những lợi thế trên con đường học Đại học của mình, thí sinh nên đạt được chứng chỉ IELTS Academic thay vì IELTS General.
Cùng chủ đề: Du học cần IELTS bao nhiêu điểm?
IELTS Academic và IELTS General khác nhau thế nào?
Bài thi IELTS Academic được thiết kế dành cho những thí sinh có nhu cầu theo học tại bậc đại học, cao học hoặc những người học những khóa học chuyên ngành cần sử dụng tiếng Anh.
Mặt khác, IELTS General Training (IELTS Tổng Quát) phù hợp với những thí sinh có nhu cầu định cư tại quốc gia có sử dụng tiếng Anh hoặc những người muốn tham gia khóa đào tạo ở dưới cấp độ cử nhân.
Thay vì tập trung vào tiếng Anh học thuật như IELTS Academic, bài thi IELTS General sẽ chỉ kiểm tra tiếng Anh phù hợp để áp dụng trong các tình huống thực tế đời thường.
Vì vậy, có thể nói mỗi dạng bài thi đều sẽ mang những đặc điểm riêng với độ khó không chênh lệch nhiều so với nhau.
Xem chi tiết: So sánh IELTS Academic và General Training.
Cấu trúc đề thi IELTS Academic
Cấu trúc bài thi IELTS Academic bao gồm 4 phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Mỗi kỹ năng sẽ được tách ra thành những phần thi riêng biệt để có thể đánh giá chính xác và rõ ràng khả năng của thí sinh.
IELTS Listening
Thời gian làm bài thi: 30 phút nghe (thêm 10 phút điền đáp án nếu làm bài thi trên giấy).
Số lượng câu hỏi: 40 câu.
Số phần thi: 4 Part.
Part 1: các tình huống đời thường ví dụ như: thuê nhà, đăng ký hoạt động, nhập học. Đây sẽ là 1 cuộc hỏi đáp, và người đáp thường nói nhiều hơn.
Part 2: các tình huống hướng dẫn và giới thiệu về trường học, khu du lịch, chương trình ca nhạc, triển lãm,.. do 1 người giới .
Part 3: các tình huống đối thoại giữa ít nhất là 2 người về một chủ đề mang tính học thuật (Ví dụ: chọn chủ đề khóa luận, đề tài nghiên cứu khoa học).
Part 4: bài thuyết trình về 1 chủ đề học thuật 1 người nói và dùng nhiều từ ngữ mang tính chất học thuật.
IELTS Reading
Thời gian làm bài thi: 60 phút.
Số lượng câu hỏi: 40 câu.
Số phần thi: 3 phần với các bài đọc được lấy ra từ các bài báo, bài viết học thuật.
IELTS Writing
Thời gian làm bài thi: 60 phút.
Số phần thi: 2 Task.
Task 1: Dựa vào biểu đồ, sơ đồ, bản đồ hoặc 1 quy trình đề cung cấp để nhận xét, so sánh. Bài viết tối thiểu 150 từ.
Task 2: Trình bày quan điểm, ý kiến của mình về một vấn đề được đặt ra trong đề bài. Trả lời đúng theo các yêu cầu từ đề bài. Bài viết tối thiểu 250 từ.
IELTS Speaking
Thời gian làm bài thi: khoảng 15 phút.
Số phần thi: 3 part.
Part 1: Tập trung vào những câu hỏi xoay quanh về thí sinh như gia đình, công việc, học tập, sở thích,…
Part 2: Giám khảo sẽ đặt ra một đề bài, thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và tối đa 2 phút để trình bày.
Part 3: Giám khảo sẽ đặt thêm những câu hỏi để tìm hiểu sâu hơn về chủ đề đã được đề cập trong phần 2.
Cách tính điểm và thang điểm IELTS Academic
Phần thi Listening
Số câu đúng
Điểm quy đổi
4-5
2.5
6-7
3
8-10
3.5
11-12
4
13-15
4.5
16-17
5
18-22
5.5
23-25
6
26-29
6.5
30-31
7
32-34
7.5
35-36
8
37-38
8.5
39-40
9
Phần thi Reading
Số câu đúng
Điểm quy đổi
6-8
2.5
9-11
3
12-14
3.5
15-18
4
19-22
4.5
23-26
5
27-29
5.5
30-31
6
32-33
6.5
34-35
7
36
7.5
37-38
8
39
8.5
40
9
Phần thi Writing
Các tiêu chí chấm điểm của IELTS Academic Writing bao gồm:
Task Achievement: Trả lời đầy đủ yêu cầu đề ra.
Coherence and Cohesion: Đáp ứng tiêu chí logic, mạch lạc và sự nối kết của các câu trong bài văn.
Lexical Resource: Đa dạng vốn từ vựng sử dụng.
Grammatical Range and Accuracy: Đa dạng ngữ pháp sử dụng.
IELTS Writing Band Descriptors.
Mỗi tiêu chí chiếm 25% điểm của mỗi task.
Ví dụ: Điểm tiêu chí của task 1 như sau:
Task Achievement: 5.0
Coherence and Cohesion: 5.5
Lexical Resource: 6.5
Grammatical Range 6.0
→ Điểm task 1 = (6.0 + 5.5 + 6.5 + 6.0)/4.
IELTS Writing task 1: 1/3 tổng số điểm.
IELTS Writing task 2: 2/3 tổng số điểm.
Ví dụ:
Điểm task 1: 5.5
Điểm task 2: 6.5
→ Điểm IELTS Writing = 5.5*1/3 + 6.5*2/3 = 6.16 => 6.0.
Phần thi Speaking
Phần thi IELTS Academic Speaking được chấm điểm theo 4 tiêu chí sau:
Fluency and Coherence: Khả năng diễn đạt lưu loát, trôi chảy và sự liên kết giữa các câu văn khi nói.
Pronunciation: Phát âm.
Lexical Resource: Đa dạng từ vựng.
Grammatical Range and Accuracy: Đa dạng ngữ pháp.
IELTS Speaking Band Descriptors.
Điểm IELTS Overall được tính dựa trên trung bình cộng của 4 kỹ năng. Nếu đạt x.25 hoặc x.75 thì sẽ được làm tròn lên thành x.5 hoặc x + 1. Nếu đạt x.125 hoặc x.625 sẽ làm tròn xuống còn x.0 hoặc x5.
Ví dụ:
Điểm tổng 4 kỹ năng là 20 → Điểm overall: 5.0 IELTS.
Điểm tổng 4 kỹ năng là 20.5 → Điểm overall: 5.125 → 5.0 IELTS.
Điểm tổng 4 kỹ năng là 22 → Điểm overall: 5.5 IELTS.
Điểm tổng 4 kỹ năng là 23 → Điểm overall: 5.75 → 6.0 IELTS.
Lệ phí thi IELTS Academic
Theo NĐ số 15/2022/NĐ/CP ngày 28/01/2022, thuế VAT đã được giảm từ 10% xuống còn 8% nên chi phí thi IELTS Academic đã có sự thay đổi.
Theo IDP và British Council, chi phí thi IELTS Academic là 4.664.000 VND (cho cả hình thức thi máy và trên giấy), được áp dụng từ ngày từ ngày 01/07/2023 đến 30/6/2024.
Kinh nghiệm học IELTS Học Thuật hiệu quả
Hiểu cấu trúc bài thi IELTS
Việc làm quen với bốn phần thi và nắm rõ được hình thức của bài kiểm tra sẽ giúp người học lập kế hoạch người học có mục tiêu và hiệu quả.
Xác định điểm mạnh và điểm yếu
Phân tích trình độ tiếng Anh của bản thân để xác định những phần cần tập trung cải thiện hơn. Điều này sẽ cho phép người học phân bổ thời gian học tập một cách hiệu quả.
Đặt mục tiêu thực tiễn
Đặt mục tiêu rõ ràng về điểm IELTS mà người học mong muốn và sắp xếp thời gian học tập phù hợp với nhu cầu của bản thân. Đảm bảo phân bổ thời gian cho từng phần và bao gồm cả thời gian nghỉ giải lao thường xuyên để tránh tình trạng bị kiệt sức.
Thu thập tài liệu học tập phù hợp
Tìm kiếm các nguồn học tập đáng tin cậy và thu thập những tài liệu học tập khác nhau, bao gồm các bài kiểm tra thực hành, câu hỏi mẫu và video hướng dẫn. Sử dụng các nguồn tài liệu IELTS chính thống và tài liệu của bên thứ ba có uy tín để đa dạng hóa trải nghiệm học tập của bạn. Người học có thể tham khảo mục “Tài liệu học IELTS Academic” bên dưới.
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh bằng cách đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh hàng ngày. Tương tác với nội dung tiếng Anh ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như các bài báo, podcast và video, để tiếp xúc với các phong cách và giọng điệu ngôn ngữ đa dạng.
Luyện tập với các bài thi thử
Thường xuyên làm các bài thi thử IELTS đầy đủ để đánh giá sự tiến bộ của bản thân và làm quen với dạng bài thi. Phân tích kết quả để xác định những điểm cần cải thiện và điều chỉnh kế hoạch học tập cho phù hợp.
Tập trung vào quản lý thời gian
Kỳ thi IELTS có thời gian giới hạn, vì vậy việc rèn luyện cách quản lý thời gian là rất quan trọng. Phát triển các chiến lược để hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian nhất định và áp dụng các kỹ thuật này trong các bài kiểm tra thực hành.
Nâng cao chiến lược làm bài thi của bạn
Nắm vững các chiến lược cụ thể cho từng phần thi IELTS, chẳng hạn như đọc “skim và scan” trong phần Đọc hoặc sử dụng thời gian chuẩn bị một cách hiệu quả trong phần Nói. Thực hiện các chiến lược này trong các bài kiểm tra thực hành của bạn để hình thành thói quen.
Tìm kiếm sự hỗ trợ
Tham gia các diễn đàn trực tuyến, nhóm thảo luận hoặc hợp tác với một người bạn cùng học để chia sẻ kiến thức, quan điểm, khó khăn của bản thân, nhận phản hồi và duy trì động lực. Hãy cân nhắc việc tham gia các khóa học luyện thi IELTS để được hướng dẫn làm bài thi Nghe và Đọc, cũng như được chấm sửa các kỹ năng như Viết và Nói.
Tích cực và kiên trì
Duy trì tư duy tích cực và kiên trì trong nỗ lực của chính người học là điều cần thiết để thành công trong việc luyện tập thật tốt cho kỳ thi IELTS.
Xem thêm: Hướng dẫn lộ trình học IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu.
Tài liệu học IELTS Academic
Những nguồn tài liệu học IELTS chính thống
Bộ 18 sách Cambridge IELTS Academic Student’s Book
Đây là một bộ sách IELTS nổi tiếng nhất đối với người học IELTS do Cambridge xuất bản. Mục đích giúp người học làm quen với đề thi IELTS thực. Mỗi cuốn sách có 4 bài thi với đầy đủ các kỹ năng. Sách còn cung cấp đáp án, bài viết mẫu, và lời thoại cho bài nghe.
Bộ 3 sách Cambridge Complete IELTS (Students’ Book)
Nếu như bộ 18 sách được đề cập ở trên là để luyện tập với những bài thi thì bộ Complete IELTS này sẽ giúp người học tìm hiểu và làm quen với các dạng đề và câu hỏi xuất hiện trong bài thi IELTS. Sách giúp người học cải thiện và triển 4 kỹ năng cũng từ vựng, ngữ pháp, và phát âm. Bộ sách được chia thành ba cấp độ gồm 4.0 đến 5.0 (B1), 5.0 - 6.5 (B2) và 6.5 đến 7.5 (C1) phù hợp cho từng đối tượng người học.
Những nguồn tài liệu học IELTS do ZIM xuất bản
Sách Understanding IELTS Listening Basic
Cuốn sách này giúp người học có thể tự trau dồi và luyện tập kỹ năng nghe để có thể làm tốt bài Listening trong kỳ thi IELTS. Sách gồm 9 UNIT tập trung vào các âm trong tiếng Anh với mục đích giúp người đọc đạt được các mục đích nghe hữu ích nhất cho họ trong phòng thi.
Sách Understanding Ideas for IELTS Writing - Ý tưởng cho bài luận Writing Task 2
Cuốn sách này bao gồm 15 chủ đề phổ biến mà người học có thể gặp khi làm bài thi IELTS Writing Task 2. Với mỗi chủ đề sẽ có Bài đọc và Sơ đồ tư duy đi kèm với đó là những Bài tập giúp người học có thể luyện tập kiến thức đã học.
Luyện thi IELTS Academic tại Anh Ngữ ZIM
Tính đến nay, ZIM đã được hơn 10.000 học sinh lựa chọn làm nơi chắp cánh những giấc mơ. Các khóa học IELTS Academic tại ZIM cam kết chất lượng tốt và đem lại sự hài lòng cho học viên thông qua những tiêu chí sau:
Hệ thống tài liệu chất lượng cao do đội ngũ ZIM biên soạn và cập nhật theo nội dung bài thi IELTS mới nhất.
Công nghệ cá nhân hóa học tập theo giáo trình phù hợp nhất với thí sinh.
Giảng viên luyện thi chuyên nghiệp, đạt trình độ từ 7.5 - 8.5 IELTS.
Tham gia thi thử đánh giá chính xác trình độ và rèn luyện kĩ năng trước khi thi.
Hỗ trợ học viên xuyên suốt khóa học bởi Cố vấn học tập riêng.
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp và đưa ra những thông tin cần thiết nhất về bài thi IELTS Academic. Từ đó, thí sinh có thể so sánh và cân nhắc để đưa ra quyết định đăng ký dự thi.
Đọc tiếp:
Nên bắt đầu học IELTS khi nào?
Học phí IELTS bao nhiêu tiền 1 khóa?
Works Cited
Pell, Christopher. “How to Prepare for IELTS at Home.” IELTS Advantage, 14 March 2023, https://www.ieltsadvantage.com/2023/03/14/how-to-prepare-for-ielts-at-home/. Accessed 18 January 2024.
“Prepare for IELTS with these 6 easy steps.” IDP IELTS, https://ielts.idp.com/prepare/article-introduction-to-ielts-in-6-steps. Accessed 18 January 2024.