Khi học tiếng Anh, để thể hiện mong muốn điều gì đó, bạn thường nghĩ ngay đến việc sử dụng động từ “want”. Tuy nhiên, việc vận dụng đúng cấu trúc want trong từng ngữ cảnh cũng như phân biệt được want to V hay Ving, sau want là gì chắc hẳn còn khiến nhiều bạn bối rối. Vậy hãy cùng ILA giải đáp những thắc mắc này nhé.
Định nghĩa của want
Want là một động từ có nghĩa là “muốn một điều gì đó”.
Ví dụ:
• Students don’t want the Tet holiday to end. (Học sinh không muốn kỳ nghỉ Tết kết thúc.)
• What do you want to do at the weekend? (Bạn muốn làm gì vào cuối tuần?)
• I want to clean the bathroom. (Tôi muốn dọn phòng tắm.)
Sau want là gì? Want đi với to V hay Ving?
Hãy cùng trả lời các câu hỏi này bằng cách tìm hiểu các cấu trúc sử dụng want nhé.
1. Cấu trúc ai muốn cái gì đó
S + want + NVí dụ:
• I want a pink hair grip. (Tôi muốn cái kẹp tóc màu hồng.)
• They want a cheap and reliable car. (Họ muốn một chiếc xe rẻ và chắc chắn.)
• He wants a job at the city hotel. (Anh ta muốn một việc làm ở khách sạn thành phố.)
2. Cấu trúc want to thể hiện mong muốn được làm gì
S + want + to + V0Ví dụ:
• I want to see Minh and the rest of the group, so we can keep making plans. (Tôi muốn gặp Minh và những người còn lại trong nhóm, rồi chúng ta sẽ tiếp tục bàn về kế hoạch.)
• I wanted to enjoy the ride, not race to the finish line. (Tôi muốn tận hưởng cuộc đua chứ không phải là cố gắng chạy đến đích.)
• They want to finish the house before their grandma’s birthday. (Họ muốn hoàn thành ngôi nhà trước khi sinh nhật bà.)
3. Want sb to V hay Ving? Cấu trúc want to muốn ai làm gì đó
S + want + someone + to VVí dụ:
• She wants her family to celebrate her 19th birthday. (Cô ấy muốn gia đình chúc mừng sinh nhật tuổi 19 của mình.)
• The manager wants him to make contact with the client. (Quản lý muốn anh ấy liên lạc với khách hàng.)
• They want me to join the summer camp. (Họ muốn tôi tham gia vào trại hè.)
Các cách sử dụng của want
Hãy cùng ILA tìm hiểu những tình huống dùng want để sử dụng đúng nhất nhé!
1. Want to V hay Ving? Cách dùng want dùng để diễn tả mong muốn
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của cấu trúc want. Ở trường hợp này, “want” có thể đóng vai trò là động từ chính kèm theo tân ngữ hoặc sử dụng dưới dạng cấu trúc want to.
Trong một số trường hợp, cấu trúc want to có thể bỏ động từ phía sau. Lưu ý “want” không sử dụng với mệnh đề chứa “that”.
Ví dụ:
• I want a cup of coffee and a croissant for breakfast. (Tôi muốn một cốc cà phê và một cái bánh sừng trâu cho bữa sáng.)
• She wants to make her own decision about her career. (Cô ấy muốn tự mình quyết định về sự nghiệp của mình.)
2. Cấu trúc want dùng để thể hiện sự cần thiết
Trong trường hợp này, các cấu trúc want thường được dùng dưới dạng want sb to V, want Ving hoặc want something done. Trong trường hợp want Ving thường sẽ được sử dụng ở dạng bị động.
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập
Ví dụ:
• I want the letter typed today. (Tôi cần bức thư được soạn vào hôm nay.)
• I want you all back here in five minutes ready to leave. (Tôi yêu cầu tất cả các bạn tập trung ở đây trong vòng 5 phút nữa để sẵn sàng rời đi.)
• The carpet really wants cleaning. (Tấm thảm rất cần phải rửa sạch.)
3. Want to V hay Ving? Cấu trúc want dùng để đưa ra lời đề nghị, lời khuyên
Đây cũng là một trong những cách dùng khá phổ biến khác của want. Trong trường hợp này, want sẽ chủ yếu ở thì hiện tại đơn. Bạn cũng có thể dùng cấu trúc với might/ may want to V để cho lời khuyên.
Ví dụ:
• You might want to install antivirus software. (Bạn nên cài đặt phần mềm chống virus.)
• You want to see a doctor about that cough. (Bạn nên gặp bác sĩ để khám chứng ho này.)
4. Cấu trúc want với “wh-question”
Want có thể kết hợp với các từ để hỏi như what, whatever, whenever để lập thành các cụm từ có nghĩa. Đây cũng là một cách sử dụng khá phổ biến của want.
Ví dụ:
• What I want to do is develop the skills I already have. (Điều tôi muốn làm là phát triển những kỹ năng hiện có.)
• I can come to the company whenever they want. (Tôi có thể đến công ty bất cứ khi nào họ muốn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu
5. Want to V hay Ving? Sử dụng want với thì tiếp diễn
Bạn không dùng thì tiếp diễn với want trong đa số trường hợp. Tuy nhiên trong văn nói, một số ít trường hợp, người ta dùng “wanting” để thể hiện cảm xúc về một vấn đề vừa mới xảy ra, vừa mới nhìn thấy được.
Ví dụ:
• Suddenly I’m wanting to know more about this accident. (Đột nhiên tôi rất muốn biết về vụ tai nạn này.)
Các từ đồng nghĩa với cấu trúc want to và phrasal verb của want
1. Cấu trúc want to và các từ đồng nghĩa
Hãy cùng tìm hiểu những từ đồng nghĩa với want để đa dạng hơn vốn từ vựng nhé.
Từ đồng nghĩa với want Dịch nghĩa và ví dụ Desire (v) Ao ước, mong muốn khao khát một cái gì đó.Ví dụ: People have a strong desire for personal independence. (Con người có một khao khát lớn lao cho độc lập.)
Wish (v) Khao khát, ao ước điều gì.Ví dụ: I wish to purchase a second house in New York for investment purposes. (Tôi ước tôi có thể mua căn nhà thứ 2 ở New York cho việc đầu tư.)
Crave (v) Khao khát mãnh liệt điều gì đó.Ví dụ: It was the sweet life she had always craved. (Đó là cuộc sống ngọt ngào mà cô ấy luôn luôn khao khát.)
Need (v) Cần thiết dùng cho lời khuyên.Ví dụ: You need to apologize teacher for your misbehavior in his class this morning. (Bạn cần xin lỗi giáo viên vì cư xử sai trái trong lớp sáng nay.)
2. Cụm động từ (phrasal verb) của want
Cụm động từ với want Dịch nghĩa và ví dụ Want for Thiếu những gì bạn cần.Ví dụ: She certainly will never want for friends. (Cô ấy chắc chắn không thiếu bạn bè.)
Want in (on) Được dùng nhiều trong văn nói với nghĩa là muốn tham gia, muốn đi đâu đó.Ví dụ: The dogs wants in. (Những con chó muốn vào.)
Want out (of) Dừng dính líu, rời khỏi điều gì đó.Ví dụ: She was fed up and wanted out. (Cô ấy đã chán ngấy và muốn đi ra ngoài.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến
Phân biệt want to V hay Ving qua bài tập có đáp án
Bài 1: Viết lại câu với từ cho sẵn không thay đổi nghĩa.
1. Mary really wants a necklace for her birthday. (wish) ->………………………………………………………………….
2. You need a partner to practice speaking with. (might) ->………………………………………………………………….
3. She doesn’t have a boyfriend, yet she’s never without love. (for) ->………………………………………………………………….
Bài 2: Want to V hay Ving: Chọn đáp án đúng
1. He told me my grandfather……………… me
a. wanted to see b. wanted seeing c. wanted me to see
2. I didn’t……………… because I was going to cry.
a. wanted to take b. want my picture taken c. want me to take
3. I want……………… my own house on my own land.
a. having b. had c. to have
4. Lots of people want……… on this opportunity, but few folks have the endurance to stay with it.
a. for b. to c. in
5. I want……… of the whole concert before it’s too late.
a. out b. in c. for
6. You can sit……………… you want.
a. whatever b. what c. wherever
7. What I want to do is……………… a cake for my mother’s birthday.
a. making b. make c. to make
8. Lam really wants……………… a discussion with you.
a. had b. having c. to have
>>> Tìm hiểu thêm: Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has
Đáp án want to V hay Ving
Bài 1:
1. Mary wishes a necklace for her birthday.
2. You might want a partner to practice speaking with.
3. She doesn’t have a boyfriend, yet she never wants for love.
Bài 2:
1. a 2. b 3. c 4. c 5. a 6. c 7. b 8. c
Bài viết trên không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi “Want to V hay Ving” mà còn mở rộng thêm nhiều kiến thức xung quanh về cấu trúc này. Nắm kỹ những kiến thức này sẽ giúp bạn nhanh chóng thông thạo cấu trúc want và nhanh chóng phân biệt được từng cách dùng của want. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.