1. Android 11 là gì?
Phiên bản thử nghiệm đầu tiên của Android 11, hướng đến cộng đồng lập trình viên, đã chính thức được giới thiệu vào ngày 19/02/2020. Đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử phát triển hệ điều hành Android, Android 11 không chỉ là bản cập nhật lớn tiếp nối sự thành công của các phiên bản trước đó mà còn là phiên bản chủ chốt thứ 11, nối tiếp làn sóng đổi mới là phiên bản thứ 18 trong series.
Android 11 là gì?
2. Các đặc điểm nổi bật của Android 11
2.1 Thông báo cuộc trò chuyện
Tính năng này giúp đảm bảo bạn không bao giờ lỡ mất bất kỳ thông tin quan trọng nào từ các cuộc trò chuyện của mình. Cùng lúc đó, thông báo từ các ứng dụng ít cấp bách hơn sẽ được tự động sắp xếp ở phần dưới, giúp màn hình thông báo của bạn gọn gàng và tổ chức tốt hơn.
2.2 Lịch sử thông báo
2.3 Tích hợp chức năng quay màn hình
Trên Android 10, các nhà sản xuất đã tùy chỉnh chức năng quay phim màn hình theo cách riêng của họ, nhưng với sự ra mắt của Android 11, tính năng này đã được tích hợp đầy đủ và chính thức. Điều này không chỉ thuận lợi cho việc ghi lại màn hình cùng âm thanh hệ thống mà còn bao gồm cả tiếng nói, mở ra nhiều khả năng sáng tạo, đặc biệt hữu ích cho cộng đồng game thủ.
Tích hợp chức năng quay màn hình
2.4 Ứng dụng đề xuất
2.5 Trình phát nhạc đẹp mắt hơn
2.6 Không tắt Bluetooth khi bật chế độ máy bay
Trong các phiên bản Android trước, việc bật chế độ máy bay thường đồng nghĩa với việc tắt Bluetooth, gây bất tiện cho những người dùng tai nghe Bluetooth và buộc họ phải bật lại chế độ này sau khi kích hoạt chế độ máy bay. Đáp ứng nhu cầu đó, Android 11 đã thực hiện cải tiến quan trọng: Bluetooth giờ đây vẫn sẽ tiếp tục hoạt động ngay cả khi chế độ máy bay được kích hoạt, giúp người dùng tiếp tục sử dụng tai nghe không dây mà không cần phải thực hiện thêm bất kỳ bước cài đặt nào khác.
Không tắt Bluetooth khi bật chế độ máy bay
2.7 Bong bóng tin nhắn
2.8 Chế độ tối theo ngữ cảnh
Trước đây, tính năng tự động chuyển đổi này đã xuất hiện trong các sản phẩm của các OEM như Samsung, và giờ đây, Google đã chính thức tích hợp nó vào hệ điều hành Android, mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch và thoải mái hơn.
Chế độ tối theo ngữ cảnh
2.9 Kích thước ghi video mở rộng
Android 11 đã giải quyết một vấn đề lớn đối với những người yêu thích quay video chất lượng cao, đặc biệt là định dạng 4K và 8K. Trong các phiên bản trước, giới hạn 4 GB cho mỗi tệp video thường gây phiền phức khi quay video dài hoặc chất lượng cao, dẫn đến việc video bị chia nhỏ thành nhiều tệp và gây rắc rối khi xem hoặc chuyển sang máy tính.
Tuy nhiên, với Android 11, giới hạn này đã được phá vỡ, cho phép người dùng quay video liên tục mà không bị hạn chế bởi kích thước tệp, chỉ đến khi hết dung lượng bộ nhớ hoặc hết pin. Điều này mở ra khả năng quay video mà không bị gián đoạn, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và tiện lợi hơn.
2.10 Kiểm soát các ứng dụng thông minh
Android 11 mang đến một sự cải tiến quan trọng trong quản lý quyền riêng tư. Trong khi Android 10 cho phép các ứng dụng yêu cầu quyền truy cập vào dữ liệu địa điểm, microphone hay camera chỉ khi chúng đang hoạt động, Android 11 đi xa hơn nữa bằng cách cho phép người dùng cấp quyền này chỉ một lần. Điều này có nghĩa là sau khi bạn chấp thuận, quyền truy cập sẽ tự động bị thu hồi khi bạn thoát khỏi ứng dụng. Sự thay đổi này tăng cường bảo vệ quyền riêng tư bằng cách đảm bảo rằng các ứng dụng không thể truy cập vào thông tin cá nhân của bạn mà không có sự cho phép rõ ràng trong mỗi lần sử dụng.
Android 11 nâng cao bảo mật bằng cách tự động đặt lại quyền truy cập cho các ứng dụng mà bạn không sử dụng trong một thời gian dài. Tính năng này bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi rủi ro tiềm ẩn từ ứng dụng không hoạt động, giúp duy trì sự an toàn và bảo mật cho thiết bị của bạn.
Kiểm soát các ứng dụng thông minh
3. Ưu và nhược điểm của Android 11
3.1 Ưu điểm
- Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư: Tự động đặt lại quyền truy cập cho các ứng dụng không sử dụng lâu dài, cung cấp quyền truy cập một lần cho camera và microphone.
- Chức năng Bong bóng Chat: Hỗ trợ quản lý tin nhắn từ nhiều ứng dụng trong một bong bóng chat, giúp dễ dàng truy cập và trả lời.
- Giao diện phát nhạc cải tiến: Chuyển trình phát nhạc vào Quick Settings, tạo sự thuận tiện trong việc điều khiển.
- Chế độ Tối tự động: Có khả năng chuyển đổi tự động theo thời gian trong ngày, cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Quay Video Không Giới Hạn Kích Thước: Loại bỏ giới hạn 4GB cho mỗi video, hỗ trợ quay video liên tục mà không bị gián đoạn
3.2 Nhược điểm
- Tương thích: Có thể không hoạt động trơn tru trên một số thiết bị cũ hoặc thiết bị có cấu hình thấp.
- Giao diện người dùng: Một số người dùng có thể gặp khó khăn trong việc làm quen với giao diện và cách sắp xếp mới.
- Tiêu hao Pin: Một số tính năng mới có thể gây tiêu hao pin nhanh hơn, đặc biệt khi sử dụng chế độ tối tự động và chức năng bong bóng chat.
- Hạn chế trong tính năng đặc trưng của nhà sản xuất: Một số tính năng độc đáo từ các nhà sản xuất có thể không được hỗ trợ hoặc không tương thích hoàn toàn với Android 11.
Ưu và nhược điểm của Android 11
4. Danh sách điện thoại hỗ trợ Android 11
Hãng điện thoại Danh sách điện thoại dự kiến được hỗ trợ Android 11 Google- Pixel 2/2 XL
- Pixel 3/3 XL
- Pixel 3A/3A XL
- Pixel 4/4 XL
- Pixel 3a/3a XL
- Samsung Galaxy S20 / S20+ / S20 Ultra
- Samsung Galaxy Z Flip
- Samsung Galaxy Fold
- Samsung Galaxy Note 10 5G / Note 10+ / Note 10+ 5G
- Samsung Galaxy Note 10
- Samsung Galaxy S10 5G
- Samsung Galaxy S10+
- Samsung Galaxy S10
- Samsung Galaxy S10e
- Samsung Galaxy Note 10 Lite
- Samsung Galaxy S10 Lite
- Samsung Galaxy A71
- Samsung Galaxy A51
- Samsung Galaxy A01
- Samsung Galaxy A90 5G
- Samsung Galaxy M31
- Samsung Galaxy Tab S6 5G
- Samsung Galaxy Tab S6
- LG V30 ThinQ/V30s ThinQ
- LG V40 ThinQ
- LG V50 ThinQ
- LG G7 ThinQ
- LG G8 ThinQ/G8X ThinQ
- LG K40/K50/K60
Xiaomi
- Mi 8/Mi 8 Pro
- Mi 9/Mi 9 Pro/Mi 9T
- Mi Mix 2/2s
- Mi Mix 3
- Mi Mix Alpha
- Redmi Note 7/Note 7s/Note 7 Pro
- Redmi Note 8/Note 8 Pro
- Redmi 7A/8A
- Redmi K20/K20 Pro
- Redmi K30/K30 Pro
- Huawei P Smart 2019
- Huawei Enjoy 9s
- Huawei Maimang 8
- Huawei Enjoy 10 Plus
- Huawei Mate 20/Mate 20 Pro/Mate 20 X/Mate 20 RS Porsche Edition
- Huawei Mate 30/Mate 30 Pro/Mate 30 Porsche
- Huawei P20/P20 Pro/P20 Lite
- Huawei P30/P30 Pro/P30 Lite
- Huawei P40/P40 Pro/P40 Premium
- Honor 8X
- Honor Y9 Prime
- Honor 10 Youth
- Honor 20/20i/20 Pro
- Honor V20/View 20
- Honor V30/View 30
- Honor Magic 2
- Honor 4/4A
- Honor 9X/9X Pro
- OnePlus 5/5T
- OnePlus 6/6T
- OnePlus 7/7 Pro
- OnePlus 7T/7T Pro
- OnePlus 8/8 Pro
- OPPO R17 Pro
- OPPO RX17 Pro
- OPPO Find X
- OPPO Reno/Reno 10X Zoom
- OPPO Reno 2/Reno 2F
- Realme 2 / 2 Pro
- Realme 3 / 3 Pro
- Realme 5 / 5 Pro
- Realme 3 /3i /3 Pro
- Realme X
- Realme XT
- Realme X2/X2 Pro
Mình chỉ liệt kê vài mẫu sản phẩm dự kiến sẽ được cập nhật lên Android 11, có thể còn thiếu hoặc sai sót. Nếu muốn biết điện thoại của bạn có hỗ trợ hay không thì hãy kiểm tra cập nhật phần mềm thường xuyên nhé.
5. Có nên cập nhật lên Android 11 không?
Việc cập nhật lên Android 11 nên được xem xét dựa trên nhu cầu cá nhân và khả năng tương thích của thiết bị. Nếu bạn muốn tận hưởng những cải tiến về bảo mật, quyền riêng tư, và các tính năng tiện ích mới như Bong bóng Chat, cập nhật là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, hãy lưu ý về khả năng tương thích và tiêu hao pin trên các thiết bị cũ hoặc có cấu hình thấp.
Có nên cập nhật lên Android 11
Android 11 không chỉ là một cập nhật hệ điều hành mà còn là sự tiến hóa với các tính năng nổi bật về bảo mật và quyền riêng tư. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ qua hotline 1900.0220 hoặc truy cập website https://didongmoi.com.vn/.
Xem thêm:
- Chip Qualcomm Snapdragon 855 là gì? Điểm nổi bật cần quan tâm
- Chip Snapdragon 888 hiệu năng có mạnh mẽ không? Top 9 điện thoại 2023
- So sánh hiệu năng Exynos 990 và Snapdragon 865+ trên Galaxy Note 20 Ultra 5G