Bảng tra chọn MCCB (aptomat) Fuji 2 pha, 3 pha, 4 pha - HAO PHUONG CORP

Hạo phương xin gửi đến quý khách hàng bảng tra chọn mã MCCB (APTOMAT) FUJI 2 pha, 3 pha, 4 pha cùng thông số kỹ thuật cần thiết khác.

MCCB (Aptomat) Fuji loại 2 pha

Dòng G-Twin Standard

Mã hàng Farm size Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) BW32AAG-2P 32 2.5 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW32SAG-2P 5 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW50AAG-2P 50 2.5 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50EAG-2P 5 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50SAG-2P 10 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50RAG-2P 25 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50HAG-2P 65 15, 20, 30, 40, 50 BW63EAG-2P 63 5 60, 63 BW63SAG-2P 10 60, 63 BW63RAG-2P 25 60, 63 BW100EAG-2P 100 25 50, 60, 63, 75, 100 BW125JAG-2P 125 50 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125SAG-2P 85 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-2P 100 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW160EAG-2P 160 36 125, 150, 160 BW160JAG-2P 50 125, 150, 160 BW160SAG-2P 85 125, 150, 160 BW160RAG-2P 100 125, 150, 160 BW250EAG-2P 250 18 175, 200, 225, 250 BW250JAG-2P 50 175, 200, 225, 250 BW250SAG-2P 85 175, 200, 225, 250 BW250RAG-2P 100 175, 200, 225, 250 BW400EAG-2P 400 50 250, 300, 350, 400 BW400SAG-2P 85 250, 300, 350, 400 BW400RAG-2P 100 250, 300, 350, 400 BW400HAG-2P 125 250, 300, 350, 400

Dòng BW0

Mã hàng Farm size Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) BW102S0 50 50 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 80, 100 BW162E0 160 25 100, 125, 150, 160 BW162J0 50 100, 125, 150, 160 BW162S0 85 100, 125, 150, 160 BW252E0 250 25 175, 200, 225, 250 BW252J0 50 175, 200, 225, 250 BW252S0 85 175, 200, 225, 250 BW402S0 400 85 250, 300, 350, 400

MCCB (Aptomat) Fuji loại 3 pha

Dòng G-Twin Standard

Mã hàng Farm size Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) BW32AAG-3P 32 1.5 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW32SAG-3P 2.5 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW50AAG-3P 50 1.5 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50EAG-3P 2.5 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50SAG-3P 7.5 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50RAG-3P 10 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50HAG-3P 65 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW63EAG-3P 63 2.5 60, 63 BW63SAG-3P 7.5 60, 63 BW63RAG-3P 10 60, 63 BW100AAG-3P 100 1.5 60, 63, 75, 100 BW100EAG-3P 10 50, 60, 63, 75, 100 BW125JAG-3P 125 30 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 80, 100, 125 BW125SAG-3P 36 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-3P 50 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125HAG-3P 65 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW160EAG-3P 160 18 125, 150, 160 BW160JAG-3P 30 125, 150, 160 BW160SAG-3P 36 125, 150, 160 BW160RAG-3P 50 125, 150, 160 BW250EAG-3P 250 18 175, 200, 225, 250 BW250JAG-3P 30 175, 200, 225, 250 BW250SAG-3P 36 175, 200, 225, 250 BW250RAG-3P 50 175, 200, 225, 250 BW250HAG-3P 65 125, 150, 160, 175, 200, 225, 250 BW400EAG-3P 400 30 250, 300, 350, 400 BW400SAG-3P 36 250, 300, 350, 400 BW400RAG-3P 50 250, 300, 350, 400 BW400HAG-3P 70 250, 300, 350, 400 BW630EAG-3P 630 36 500, 600, 630 BW630RAG-3P 50 500, 600, 630 BW630HAG-3P 70 500, 600, 630 BW800EAG-3P 800 36 700, 800 BW800RAG-3P 50 700, 800 BW800HAG-3P 70 700, 800

Dòng BW-E

Mã hàng Farm size Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) BW1000RAE-3P 1000 85 1000 (0.4~1) BW1250RAE-3P 1250 85 1250 (0.4~1) BW1600RAE-3P 1600 100 1600 (0.4~1)

Điều chỉnh 0.4->1 dòng định mức

Dòng BW0

Mã hàng Farm size Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) BW103E0 100 18 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 80, 100 BW103S0 30 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 80, 100 BW163E0 160 18 100, 125, 150, 160 BW163J0 25 100, 125, 150, 160 BW163S0 36 100, 125, 150, 160 BW253E0 250 18 175, 200, 225, 250 BW253J0 25 175, 200, 225, 250 BW253S0 36 175, 200, 225, 250 BW403S0 400 36 250, 300, 350, 400

Dòng BX

Mã hàng Kích thước Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) TM-D trip unit (điều chỉnh 0.7 ->1.0 dòng định mức) BX100HAG-3P 100 70 16, 25, 32, 40, 63, 100 (0.7~1) BX160HAG-3P 160 70 125, 160 (0.7~1) BX250HAG-3P 250 70 200, 250 (0.7~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX250RAE-3P 250 50 100, 160, 250 (0.4~1) BX400RAE-3P 400 50 400 (0.4~1) BX630RAE-3P 630 50 630 (0.4~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX800RAE-3P 800 50 800 (0.4~1) BX1000RAE-3P 1000 50 1000 (0.4~1) BX1250RAE-3P 1250 50 1250 (0.4~1) BX1600RAE-3P 1600 50 1600 (0.4~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX100HAE-3P 100 70 40, 100 (0.4~1) BX160HAE-3P 160 70 160 (0.4~1) BX250HAE-3P 250 70 100, 160, 250 (0.4~1) BX400HAE-3P 400 70 400 (0.4~1) BX630HAE-3P 630 70 630 (0.4~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX800HAE-3P 800 70 800 (0.4~1) BX1000HAE-3P 1000 70 1000 (0.4~1) BX1250HAE-3P 1250 70 1250 (0.4~1) BX1600HAE-3P 1600 70 1600 (0.4~1)

MCCB (Atomat) Fuji loại 4 pha

Dòng G-Twin Standard

Mã hàng Kích thước Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) BW125JAG-4P 125 30 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125SAG-4P 36 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-4P 50 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW160JAG-4P 160 30 125, 150, 160 BW160SAG-4P 36 125, 150, 160 BW160RAG-4P 50 125, 150, 160 BW250JAG-4P 250 30 175, 200, 225, 250 BW250SAG-4P 36 175, 200, 225, 250 BW250RAG-4P 50 175, 200, 225, 250 BW400RAG-4P 400 50 250, 300, 350, 400 BW400HAG-4P 70 250, 300, 350, 400 BW630RAG-4P 630 50 500, 600, 630 BW800RAG-4P 800 50 700, 800

Dòng BW-E

Mã hàng Kích thước Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) BW1000RAE-4P 1000 85 1000 (0.4~1) BW1250RAE-4P 1250 85 1250 (0.4~1) BW1600RAE-4P 1600 100 1600 (0.4~1)

Điều chỉnh 0.4->1 dòng định mức

Dòng BX

Mã hàng Kích thước Dòng ngắn mạch (kA) Dòng định mức (A) TM-D trip Unit (điều chỉnh 0.7 ->1.0 dòng định mức) BX100HAG-4P 100 70 16, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 (0.7~1) BX160HAG-4P 160 70 125, 160 (0.7~1) BX250HAG-4P 250 70 200, 250 (0.7~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX250RAE-4P 250 50 250 (0.4~1) BX400RAE-4P 400 50 400 (0.4~1) BX630RAE-4P 630 50 630 (0.4~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX800RAE-4P 800 50 800 (0.4~1) BX1000RAE-4P 1000 50 1000 (0.4~1) BX1250RAE-4P 1250 50 1250 (0.4~1) BX1600RAE-4P 1600 50 1600 (0.4~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX100HAE-4P 100 70 40, 100 (0.4~1) BX160HAE-4P 160 70 160 (0.4~1) BX250HAE-4P 250 70 250 (0.4~1) BX400HAE-4P 400 70 400 (0.4~1) BX630HAE-4P 630 70 630 (0.4~1) Electronic trip (điều chỉnh 0.4 ->1.0 dòng định mức) BX800HAE-4P 800 70 800 (0.4~1) BX1000HAE-4P 1000 70 1000 (0.4~1) BX1250HAE-4P 1250 70 1250 (0.4~1) BX1600HAE-4P 1600 70 1600 (0.4~1)

Mua MCCB Fuji Electric ở đâu tốt?

Hạo Phương ký thỏa thuận trở thành nhà phân phối Fuji Electric vào năm 2007. Cho đến nay, sản phẩm MCCB của hãng Fuji Electric được Hạo Phương phân phối hiện đang có mặt ở hầu hết các khu công nghiệp trọng điểm trong cả nước.

Bảng tra chọn MCCB Fuji

Để được tư vấn nhanh chóng với chuyên viên của chúng tôi, Quý khách hàng chỉ cần gọi số Hotline: 1800 6547 hoặc chat trực tuyến (góc phải màn hình). Hạo Phương luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý khách hàng một cách nhanh chóng.

Tài liệu tham khảo:

Link nội dung: https://myphamsakura.edu.vn/bang-tra-chon-cb-a47465.html