TÌM HIỂU THÊM VỀ THUẬT NGỮ LOGISTICS VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ

Thuật ngữ Logistics, ngành xuất nhập khẩu là nội dung rất quan trọng nhưng đồng thời cũng là điều gây khó khăn khá lớn cho các bạn học viên khi bắt đầu học và làm xuất nhập khẩu, vận tải quốc tế.

Thống kê những thuật ngữ Logistics và vận tải quốc tế theo 2 danh mục (thuật ngữ thông thường và Thuật ngữ thường dùng) để các bạn dễ tìm hiểu.

Thuật ngữ logistics, vận tải quốc tế

Abatement

Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)

Accept except

Thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuê tàu sử dụng trong giao dịch để chỉ mình chấp nhận một số điều khoản hoặc chi tiết nào đó nhưng không chấp nhận các phần khác bị loại trừ sẽ được gạt bỏ hoặc sửa đổi theo yêu cầu.

Accomplished bill of lading

Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dở và hàng đã được nhận xong.

Abandonment

Là việc từ chối thực hiện một hành động. (abandonment of action). Thí dụ: Khước từ việc thưa kiện, truy cứu, chuyến hành trình, việc giao nhận hàng vì những lý do nào đó. 2. Sự từ bỏ: Là việc từ bỏ một tài sản được bảo hiểm (Abandonment of insured property) trong trường hợp tài sản bị tổn thất coi như toàn bộ ước tính (constructive total loss). Chủ tài sản phải làm văn bản từ bỏ tài sản và thực hiện việc chuyển quyền sở hữu tài sản ấy cho người (công ty) bảo hiểm, để được người này xem xét từ chối hoặc chấp nhận bồi thường toàn bộ lô hàng. Ví dụ: Tàu bị đắm ở biển sâu, trục vớt khó khăn và tốn kém nên chủ tàu tuyên bố từ bỏ tàu, chuyển quyền sở hữu con tàu cho người (công ty) bảo hiểm xem xét từ chối hoặc chấp nhận bồi thường theo giá trị bảo hiểm của tàu. Nếu người bảo hiểm từ chối bồi thường tổn thất toàn bộ với lý do chính đáng, thì họ sẽ bồi thường tổn thất bộ phận (Partial loss).

Aboard

Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay) - Xà lan chở trên tàu (Lighters aboard ship) - Xếp hàng lên tàu (To get aboard) 2. Với Giới từ dùng trong thuật ngữ: Va đụng với một tàu khác (to fall aboard of a ship). A.B.S Chữ viết tắt của: American Bureau of Shipping. (Xem: American Bureau of shipping)

Accomplished bill of lading

Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dỡ và hàng đã được nhận xong.

Act of war

Bao gồm chiến tranh giữa các quốc gia, nội chiến, khởi nghĩa, nổi loạn, hành động thù địch như tiêu diệt, phá hoại, bắt giữ, tịch thu và các hành động chiến tranh khác tương tự… Trong nghiệp vụ bảo hiểm, rủi ro tổn thất do hành động chiến tranh được bảo hiểm theo điều kiện đặc biệt, có giới hạn, theo điều khoản bảo hiểm chiến tranh (war risk insurance clause)

Actual carrier or effective carrier

Thuật ngữ được dùng trong nghiệp vụ gom hàng vận chuyển (Consolidation) để chỉ người chuyên chở có tàu đảm trách việc chở hàng thực sự, khác với người chuyên chở danh nghĩa theo hợp đồng vận tải nhưng không có tàu (NVOCC) đứng ra ký kết hợp đồng vận tải, sau đó lại phải thuê người chuyên chở đích thực chở hàng thay. (Xem: Consolidation or groupage)

Actual total loss

Thuật ngữ dùng trong nghiệp vụ bảo hiểm, chỉ lô hàng được bảo hiểm bị hoàn toàn tổn thất về số lượng hoặc về phẩm chất. (Xem: Total loss)

Addendum Phụ lục

Bản ghi những điều bổ sung vào một văn bản pháp luật chủ yếu (hiệp định, hợp đồng, thỏa thuận…), làm thành một bộ phận không tách rời của văn bản ấy. (Xem: Rider )

Additional charges

Là khoản tiền phải trả thêm vào số tiền gốc theo một quy định nào đó. Thí dụ: Trong chuyên chở hàng bằng tàu chợ hay tàu container, có trường hợp người thuê tàu phải trả phụ phí về nhiên liệu tăng giá (Bunker adjustment charges), về đồng tiền trả cước mất giá (Currency adjustment charges), về lỏng hàng (Lighterage)… thêm vào số tiền cước gốc, theo quy định của chủ tàu.

Additional Premium

Là khoản tiền mà người bảo hiểm phải trả thêm trong trường hợp hàng được bảo hiểm theo điều kiện bảo hiểm gốc B hoặc C mà muốn mở rộng thêm một số rủi ro phụ như: rủi ro trộm cắp và / hoặc không giao hàng, thấm ướt nước mưa, nước ngọt, rách vỡ, dây bẩn do dầu mỡ, hành vi ác ý hay phá hoại… Ngoài ra, một số công ty bảo hiểm quy định người được bảo hiểm phải trả thêm phụ phí khi sử dụng “tàu già” (Tàu có nhiều năm tuổi).

Address commission

Là khoản tiền tính trên phần trăm tổng số cước phí được chủ tàu / người chuyên chở trích thưởng cho người thuê tàu chuyến hoặc thuê tàu hạn định nhằm khuyến khích người này phát triển quan hệ giao dịch giữa đôi bên, Về thực chất, hoa hồng người thêu tàu là số tiền giảm cước mà chủ tàu / người chuyên chở dành cho người thuê tàu

Xem thêm: CÔNG TY VẬN TẢI- TIỀM NĂNG- HOẠT ĐỘNG- XU HƯỚNG?

HUN TRÙNG HÀNG XUẤT KHẨU LÀ GÌ? TẠI SAO PHẢI HUN TRÙNG HÀNG

Thuật ngữ logistics, Vận tải quốc tế

Thuật ngữ ngành logistics hay dùng

Thuật ngữ ngành logistics thông thường

Transhipment: chuyển tải

Consignment: lô hàng

Partial shipment: giao hàng từng phần

Airway: đường hàng không

Seaway: đường biển

Road: vận tải đường bộ

Endorsement: ký hậu

To order: giao hàng theo lệnh…

FCL (Full container load): hàng nguyên container

FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải

LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải

LCL (Less than container load): hàng lẻ

Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs

CY (Container Yard): bãi container

CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ

Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

Freight prepaid: cước phí trả trước

Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận

Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

Lashing: chằng, buộc

Volume: khối lượng hàng book

Shipping marks: ký mã hiệu

Open-top container (OT): container mở nóc

Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển

Trucking: phí vận tải nội địa

Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa

Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ

Forklift: xe nâng

Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng

Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy

Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến

Opmit: tàu không cập cảng

Roll: nhỡ tàu

Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu

Shipment terms: điều khoản giao hàng

Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp

Nominated: hàng chỉ định

Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng

Refferred container (RF) - thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh

General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)

High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)

Tare weight: trọng lượng vỏ cont

Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm

Tank container: cont bồn đóng chất lỏng

Container: thùng chứa hàng

Cost: chi phí

Risk: rủi ro

Freighter: máy bay chở hàng

Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh

Seaport: cảng biển

Airport: sân bay

Handle: làm hàng

Negotiable: chuyển nhượng được

Non-negotiable: không chuyển nhượng được

Straight BL: vận đơn đích danh

Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi

AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)

CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ

WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh

Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)

House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)

Shipped on board: giao hàng lên tàu

Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng

CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.

CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập

GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển

PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng

Chargeable weight: trọng lượng tính cước

Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

Empty container: container rỗng

FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế

Net weight: khối lượng tịnh

Oversize: quá khổ

Overweight: quá tải

In transit: đang trong quá trình vận chuyển

Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF

Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa

Chargeable weight: trọng lượng tính cước

Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

Empty container: container rỗng

FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

Departure date: ngày khởi hành

Frequency: tần suất số chuyến/tuần

Shipping Lines: hãng tàu

NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

Airlines: hãng máy bay

Flight No: số chuyến bay

Voyage No: số chuyến tàu

Terminal: bến

Transit time: thời gian trung chuyển

Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot

Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm

Pick up charge: phí gom hàng tại kho

Charterer: người thuê tàu

DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng

DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi

Storage: phí lưu bãi của cảng

Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa

Hazardous goods: hàng nguy hiểm

Agency Agreement: Hợp đồng đại lý

Bulk Cargo: Hàng rời

BL draft: vận đơn nháp

BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

Shipping note: Phiếu gửi hàng

Remarks: chú ý

International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu

Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

BL draft: vận đơn nháp

BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

Shipping note: Phiếu gửi hàng

Remarks: chú ý

International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu

Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải

Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải

Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)

Freight: cước

Ocean Freight (O/F): cước biển

Air freight: cước hàng không

Sur-charges: phụ phí

Addtional cost = Sur-charges

Local charges: phí địa phương

Delivery order: lệnh giao hàng

Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng

Handling fee: phí làm hàng

Seal: chì

Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)

Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở

Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng

Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

Port of transit: cảng chuyển tải

Shipper: người gửi hàng

Consignee: người nhận hàng

Notify party: bên nhận thông báo

Quantity of packages: số lượng kiện hàng

Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)

Measurement: đơn vị đo lường

As carrier: người chuyên chở

As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở

Shipmaster/Captain: thuyền trưởng

Liner: tàu chợ

Voyage: tàu chuyến

Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến

Ship rail: lan can tàu

Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)

Back date BL: vận đơn kí lùi ngày

Container packing list: danh sách container lên tàu

Means of conveyance: phương tiện vận tải

Place and date of issue: ngày và nơi phát hành

Freight note: ghi chú cước

Ship’s owner: chủ tàu

Merchant: thương nhân

Bearer BL: vận đơn vô danh

Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)

Laytime: thời gian dỡ hàng

Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)

On deck: trên boong, lên boong tàu

Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ

Through BL: vận đơn chở suốt

Port-port: giao từ cảng đến cảng

Door-Door: giao từ kho đến kho

Service type: loại dịch vụ FCL/LCL

Service mode: cách thức dịch vụ

Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức

Consignor: người gửi hàng (= Shipper)

Consigned to order of = consignee: người nhận hàng

Container Ship: Tàu container

Named cargo container: cont chuyên dụng

Stowage: xếp hàng

Trimming: san, cào hàng

Crane/tackle: cần cẩu

Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)

On board notations (OBN): ghi chú lên tàu

Said to contain (STC): kê khai gồm có

Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng

Hub: bến trung chuyển

Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.

Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng

On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.

Intermodal: Vận tải kết hợp

Trailer: xe mooc

Clean: hoàn hảo

Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)

Dimension: kích thước

Tonnage: Dung tích của một tàu

Deadweight- DWT: Trọng tải tàu

Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không

Railway: vận tải đường sắt

Pipelines: đường ống

Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa

PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama

Labor fee: Phí nhân công

International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm

Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu

Ship flag: cờ tàu

Weightcharge = chargeable weight

Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư

Weather in berth or not - WIBON: thời tiết xấu

Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại

Free in (FI): miễn xếp

Free out (FO): miễn dỡ

Laycan: thời gian tàu đến cảng

Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu

Order party: bên ra lệnh

Marks and number: kí hiệu và số

Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa

Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)

Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)

DC- dried container: container hàng khô

Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt

Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)

Security charge: phí an ninh (thường hàng air)

International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế

Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng

Said to weight: Trọng lượng khai báo

Said to contain: Được nói là gồm có

Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ

Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ

Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp

Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt

Laden on board: đã bốc hàng lên tàu

Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo

Stowage plan-Sơ đồ xếp hàng

SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez

COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến

Freight payable at: cước phí thanh toán tại…

Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

Trên đây là 1 số rất nhỏ những từ được dùng trong logistic và vận tải quốc tế mong rằng sẽ giúp được bạn phần nào khi gặp phải nhưng thuật ngữ cũng như trong thực tế gặp phải. Trường Thành logistics rất mong được phục vụ các bạn trong vận tải quốc tế.

Trường Thành Logistics là một trong những công ty hàng đầu về lĩnh vực giao nhận vận tải tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ và toàn diện các dịch vụ và giải pháp tốt nhất trong lĩnh vực logistics . Với hệ thống các đại lý ở khắp các nước trên thế giới cùng với 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho doanh nghiệp bạn những dịch vụ tốt nhất và thời gian vận chuyển nhanh nhất .

Quý doanh nghiệp có nhu cầu hỗ trợ dịch vụ vui lòng liên hệ HOTLINE 0915 36 38 39 để được hỗ trợ trực tiếp hoặc để lại thông tin tại email: sales@truongthanhjsc.com , chúng tôi sẽ nhanh chóng phản hồi để tư vấn cho doanh nghiệp.

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ TRƯỜNG THÀNH

Hotline : 0915 36 38 39

Trụ sở: Tầng 26, Tháp A, tòa nhà Sông Đà, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Fax : +84-24-35683042

MST : 0105937262

Email: Sales@truongthanhjsc.com / info@truongthanhlogistics.com

Website: www.truongthanhlogistics.com

CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

Địa chỉ: P.A11, tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Hải An, Hải Phòng

Email : sales@truongthanhjsc.com

CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 27 Nguyễn Bá Lân, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: Tầng Lửng, 911 - 917 Nguyễn Trãi, Quận 5, Hồ Chí Minh

Email : sales@truongthanhjsc.com

Link nội dung: https://myphamsakura.edu.vn/logistics-va-van-tai-quoc-te-a54732.html