Cùng so sánh Snapdragon 765G vs Snapdragon 685, một kèo đối đầu có vẻ như quá khập khiễng khi chip cận cao cấp đối đầu với chip giá rẻ. Nhưng do thời điểm hiện tại các mẫu máy cũ hấp dẫn như Google Pixel 5a 5G với mức giá tương đương với các mẫu Redmi Note 12 4G nên MobileCity quyết định đưa hai con chip này lên "sàn đấu" để tìm ra điểm mạnh yếu của từng con chip qua bài viết so sánh Snapdragon 765G vs Snapdragon 685 dưới đây.
So sánh Snapdragon 765G vs Snapdragon 685
Người dùng thường ưa chuộng các vi xử lý Qualcomm trong phân khúc giá rẻ vì chúng có hiệu năng ổn định, tiết kiệm năng lượng giúp pin sử dụng lâu và có thể cài đặt nhiều bản ROM tùy biến mà không gặp vấn đề. Điều này là điểm mạnh mà MediaTek hiếm khi có. Năm 2021, Snapdragon 685 đã được sử dụng trong Redmi Note 12 4G chính hãng và gây tiếng vang lớn trên thị trường smartphone giá rẻ.
Sau một năm chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các vi xử lý cao cấp như Snapdragon 710 và Snapdragon 765G, Qualcomm đã ra mắt phiên bản tiếp theo có tên gọi là Snapdragon 765G. Vi xử lý này được trang bị nhiều cải tiến đáng chú ý, bao gồm tiến trình sản xuất mới, tốc độ xung nhịp tăng cường, GPU nâng cấp và công nghệ mạng 5G siêu nhanh. Dự kiến, Snapdragon 765G sẽ là một trong những sản phẩm đáng chú ý của Qualcomm vào cuối năm 2019 và đầu năm 2020.
Điểm AnTuTu
Hiện nay, AnTuTu không còn là tiêu chuẩn để đánh giá hiệu năng trên các điện thoại Android như trước đây 3 năm. Tuy vậy, AnTuTu vẫn là ứng dụng hàng đầu để đánh giá hiệu năng và được sử dụng rộng rãi bởi những người quan tâm đến hiệu năng của smartphone, bao gồm các chuyên gia công nghệ và các trang web uy tín trên toàn cầu. Tuy nhiên, MobileCity muốn nhấn mạnh rằng điểm số không phản ánh đầy đủ sức mạnh của vi xử lý và không phải tất cả các smartphone sử dụng cùng một con chip đều có hiệu năng tương đương.
Không có gì ngạc nhiên khi con chip cao cấp hơn hẳn như Snapdragon 765G vượt trội hơn Snapdragon 685 với khoảng cách lên đến 20% trong số điểm, đạt 326.786 và 313.841 tương ứng. Điều này cho thấy Snapdragon 765G cũng rất mạnh mẽ so với đối thủ của nó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phiên bản AnTuTu ver 10 có thể làm tăng kết quả lên đến 20.000 đến 50.000 điểm so với phiên bản AnTuTu ver 9 khi so sánh điểm số giữa các con chip giá rẻ. Tuy nhiên, Snapdragon 765G được đánh giá cao hơn trong hạng mục điểm số AnTuTu.
Điểm Geekbench
Trong phần kế tiếp, chúng ta sẽ so sánh điểm số mà ứng dụng Geekbench đạt được. Geekbench là một phần mềm phổ biến trên các thiết bị Android, chỉ đứng sau AnTuTu. Tuy nhiên, khác với AnTuTu, Geekbench tập trung vào đánh giá hiệu suất của bộ xử lý trung tâm trên chip thay vì bộ xử lý đồ họa.
Với hiệu suất CPU đơn lõi cao hơn 55% và hiệu suất CPU đa lõi cao hơn 12%, Snapdragon 765G vượt trội hơn so với Snapdragon 685. Điều này cho thấy Snapdragon 685 đã bị thay thế bởi sức mạnh xử lý đáng kể của Snapdragon 765G. Thêm vào đó, bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa hai CPU này trong phần so sánh dưới đây.
Hiệu năng CPU
Snapdragon 685 được trang bị vi xử lý 4 lõi CPU trên kiến trúc Cortex-A73 chạy ở tốc độ 2,8 GHz và 4 lõi Cortex-A53 chạy ở tốc độ 1,9 GHz, mang lại hiệu suất CPU tăng 10% so với phiên bản trước. GPU Adreno 619 hiện đại của Snapdragon 685 cũng có khả năng xử lý đồ họa hiệu quả hơn 5% so với phiên bản trước.
Snapdragon 765G được đánh giá cao về tốc độ xử lý nhờ vào bộ vi xử lý 8 lõi, bao gồm một lõi Cortex-A76 hiệu năng cao có tốc độ xung nhịp 2.4 GHz, 3 lõi Cortex-A76 chạy ở tốc độ 2.2 GHz và 6 lõi Cortex-A55 chạy ở tốc độ 1.8 GHz. Tuy nhiên, kiến trúc CPU của Cortex-A78 và Cortex-A55 đã trở nên lỗi thời so với Cortex-A78 trên Snapdragon 765G khi sử dụng các ứng dụng hiện tại. Để cải thiện hiệu suất của Snapdragon 765G, Qualcomm đã tăng tốc độ đồng hồ CPU thêm 0.1 GHz.
Qualcomm đã cải tiến CPU Kryo trên Snapdragon 765G bằng cách sử dụng kiến trúc cốt lõi của ARM để tăng hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Tốc độ đồng hồ của nó đã được tăng lên 2,4 GHz, đạt mức tăng 10% so với thế hệ trước đó là Snapdragon 730, giúp cải thiện khả năng đa nhiệm.
Khác với các thiết bị giá rẻ khác, Snapdragon 765G sử dụng bố cục CPU 1+3+4, đem lại hiệu năng mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, sự lỗi thời của nhân Cortex-A76 khiến hiệu năng của nó thua kém so với Snapdragon 685 với nhân Cortex-A78 hiện đại hơn. Qualcomm đã tùy chỉnh lõi Kryo từ lõi CPU Cortex của ARM để đạt được kết quả này.
Snapdragon 685 được sản xuất trên tiến trình 6nm, sẽ có hiệu suất vượt trội hơn Snapdragon 765G, được sản xuất trên tiến trình 8nm. Điều này có nghĩa là tiêu thụ năng lượng và tỏa nhiệt sẽ giảm đáng kể. Sự khác biệt giữa tiến trình 6nm và 8nm là rất lớn, vì chúng được tách biệt bởi tiến trình 7nm. Tiến trình 6nm sẽ mang lại hiệu quả về hiệu suất và tiêu thụ năng lượng tốt hơn so với tiến trình 8nm của Snapdragon 765G. Thế nhưng yếu tố quyết định trong cuộc đọ sức này chính nhân CPU Cortex-A76 của Snapdragon 765G mạnh hơn hẳn so với các nhân Cortex-A73 trên Snapdragon 685.
Sức mạnh GPU
Bộ xử lý đồ họa tích hợp Adreno 620 của Snapdragon 765G đã được Qualcomm cải tiến tương đối để mang lại hiệu suất tốt hơn tới 10% so với thế hệ Adreno 620, cung cấp đồ họa nhanh hơn để chơi game và phát trực tuyến. Ngoài ra, công nghệ Quick Charge 4 có thể sạc thiết bị lên tới 80% chỉ trong 35 phút. Các nguồn không chính thức cho thấy tốc độ xung nhịp tối đa của chip có thể đạt tới 825 MHz, cho phép chơi trò chơi mượt mà với các cài đặt hợp lý cho các trò chơi ánh sáng đến tầm trung và thậm chí các trò chơi nặng như PUBG Mobile.
Tuy nhiên, GPU Adreno 620 của Snapdragon 765G sẽ vượt trội hơn so với Adreno 610 của Snapdragon 685, không chỉ vì tốc độ xung nhịp cao hơn mà còn do phần cứng cao cấp và khả năng tính toán cũng như tối ưu hóa tốt hơn. Với Qualcomm, các con số sau tên sẽ phản ánh hiệu suất của CPU và GPU.
Kết luận
Sau khi so sánh từ điểm chuẩn, CPU cho tới GPU của hai vi xử lý, chúng ta có thể thấy rõ rằng dù cho đã ra mắt cách đây khá lâu nhưng với vị thế của chipset phân khúc cận cao cấp so với con chip giá rẻ, Snapdragon 765G vẫn có hiệu năng vượt trội hơn đáng kể so với Snapdragon 685. Bài viết của MobileCity đã so sánh Snapdragon 765G vs Snapdragon 685, bạn sẽ chọn con chip nào?