Cấu trúc Willing to, willingness trong Tiếng Anh thường được dùng để diễn tả ý nghĩa sẵn sàng, bằng lòng làm gì đó.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết Willing nghĩa là gì, cách sử dụng cấu trúc Be willing ra sao và một số cấu trúc đồng nghĩa với Willing thông dụng trong tiếng Anh nhé! Let’s get started.
Willing nghĩa là gì? Cách dùng cấu trúc Willing trong Tiếng Anh
1. Willing nghĩa là gì?
Willing là một tính từ rất quen thuộc trong Tiếng Anh và thường được dùng trong cấu trúc Be willing to.
Theo từ điển Oxford Learners Dictionaries, Willing có thể được hiểu với 2 ý nghĩa chính sau đây:
Willing có nghĩa là không phản đối hoặc không có lý do để không làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Unfortunately, we found someone willing to put us up for the night. (May mắn thay, chúng tôi đã tìm thấy người sẵn sàng cho chúng tôi ngủ nhờ qua đêm.)
- My aunt is recruiting a personal assistant who is willing to work abroad for 6 months. (Dì tôi đang tuyển một trợ lý cá nhân, người sẵn sàng làm việc ở nước ngoài trong vòng 6 tháng.)
Willing còn có nghĩa là sẵn sàng hoặc nhiệt tình giúp đỡ ai đó mà không cần phải thuyết phục. Với ý nghĩa này tính từ Willing thường được dùng trước 1 danh từ.
Ví dụ:
- Phillips’ willing participation in the academic project took the whole team by surprise. (Sự tham gia đầy nhiệt tình của Phillips vào dự án học thuật này đã khiến cả nhóm ngạc nhiên.)
- My family did not show willing consent when I told them that I would change my major. (Gia đình tôi không ủng hộ nhiệt thành khi tôi nói với họ rằng tôi sẽ thay đổi chuyên ngành học.)
2. Cách sử dụng cấu trúc Willing to trong Tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ Willing nghĩa là gì, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết công thức và cách sử dụng cấu trúc Willing ngay sau đây.
Nắm vững công thức và cách dùng cấu trúc Be willing to
Cấu trúc Willing được dùng để thể hiện sự bằng lòng hoặc sẵn sàng làm một điều gì đó
Công thức:
S + be willing to + V-inf
Lưu ý: Động từ theo sau cấu trúc be Willing to luôn chia ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- If you are willing to work the night shift, you could gain much more income this month. (Nếu anh bằng lòng làm việc ca đêm, anh sẽ nhận được mức thu nhập lớn hơn nhiều trong tháng này.)
- Josh is so willing to win the competition that he has spent hours a day preparing for it. (Josh quyết tâm giành chiến thắng cuộc thi đến mức anh ta dành hàng giờ đồng hồ mỗi ngày để chuẩn bị.)
Willing được dùng trước danh từ với ý nghĩa là sẵn sàng, tự nguyện giúp đỡ mà không cần phải thuyết phục
Công thức:
willing + N (Danh từ)
Ví dụ:
- We were lucky to have willing volunteers involved in this charity. (Chúng tôi thật may mắn vì có những tình nguyện viên nhiệt thành tham gia vào chương trình từ thiện này.)
- Her dad’s idea to launch his own business was given willing support from the whole family. (Ý tưởng xây dựng doanh nghiệp riêng của bố cô ấy đã nhận được sự ủng hộ đầy thiện chí của cả gia đình.)
Một số cấu trúc mở rộng khác
Cách dùng Willingness
Danh từ willingness có nghĩa là sự bằng lòng, sẵn sàng, thường được dùng với công thức sau:
S + show/demonstrate/express/prove + one’s + willingness to + V-inf
Ai đó thể hiện sự bằng lòng, sẵn sàng làm gì
Ví dụ:
- Throughout her internship, she has shown her willingness to be in charge of challenging tasks. (Trong suốt thời gian thực tập, cô ấy đã thể hiện sự bằng lòng phụ trách những nhiệm vụ thử thách của mình.)
- Despite expressing his willingness to work overtime, Martin still failed the interview round. (Mặc dù đã thể hiện sự sẵn sàng làm thêm giờ, Martin vẫn trượt vòng phỏng vấn.)
Cách dùng Willingly
Willing có trạng từ là willingly có nghĩa là “Sẵn sàng và hào hứng làm gì đó” đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ. Công thức:
S + willingly + V + O
Ví dụ:
- We would be grateful for those who willingly spend time undertaking our survey. (Chúng tôi sẽ rất biết ơn những người sẵn lòng dành thời gian thực hiện cuộc khảo sát này.)
- The female lion fought willingly for the sake of her children. (Con sư tử cái sẵn sàng chiến đấu vì những đứa con của nó.)
3. Các cấu trúc tương đương với Be willing to
Có 2 cấu trúc tương đương với Willing to phổ biến, cùng diễn đạt ý nghĩa là sẵn sàng làm gì. Ý nghĩa và sắc thái sẽ có đôi chút khác nhau nhưng bạn có thể sử dụng tương đương nhau trong hầu hết các trường hợp. Cụ thể:
✅ Be ready to: mang nghĩa “sẵn sàng, sẵn lòng làm điều gì đó.” hoặc "ở trong trạng thái sẵn sàng"
Cấu trúc: S + be (not) ready + to V
Ví dụ:
? I'm ready to go shopping with you = I am willing to go shopping with you.
? She is not ready for giving you the answer. Give her more time to think about it! = She is not willing to give you the answer. Give her more time to think about it!
✅ Be prepared to: mang nghĩa “vui lòng, sẵn sàng làm điều gì”, "đã chuẩn bị xong để làm gì đó",...
Cấu trúc: S + be (not) prepared + to V
Ví dụ:
? Let's go, I'm prepared to start the competition right now. = Let's go, I'm willing to start the competition right now.
4. Một số từ đồng nghĩa với Willing
Để tránh lỗi lặp từ và đa dạng hóa cách diễn đạt, các bạn hãy học ngay một số từ đồng nghĩa với Willing nhé!
Bật mí các từ đồng nghĩa với Willing
ready /ˈredi/: sẵn sàng làm gì đó
Ví dụ: Our army is ready to fight against enemy. (Đội quân của chúng tôi sẵn sàng chiến đấu với kẻ thù.)
interested /ˈɪntrestɪd/: có hứng thú làm điều gì
Ví dụ: Anyone interested in this singing competition should fill in the form as soon as possible. (Ai có hứng thú tham gia cuộc thi hát này nên điền đơn đăng ký càng sớm càng tốt.)
inclined /ɪnˈklaɪnd/: có thiên hướng, khả năng làm gì
Ví dụ: She will be more inclined to have a close talk with you if you promise to keep her secret. (Cô ấy sẽ có khả năng chia sẻ sâu với cậu nếu cậu hứa giữ bí mật của cô ấy.)
amenable /əˈmenəbl/: dễ bảo, vâng lời
Ví dụ: Our new neighbors have got two smart and amenable children. (Hàng xóm mới nhà chúng tôi có hai đứa con thông minh và dễ bảo.)
obliging /əˈblaɪdʒɪŋ/: ân cần, hay giúp đỡ
Ví dụ: No sooner had he been promoted General manager when he turned out to be obliging to everyone. (Anh ta vừa được thăng chức lên Tổng giám đốc liền tỏ ra rất hay giúp đỡ mọi người.)
yielding: hay nhân nhượng, dễ tính
Ví dụ: My best friend is such a yielding person that she could change her normal behavior if necessary. (Bạn thân tôi là một người dễ tính đến mức cô ấy có thể thay đổi hành vi ứng xử bình thường nếu cần thiết.)
5. Idioms hay với Willing trong Tiếng Anh
Bên cạnh những cách sử dụng phổ thông trên, tính từ Willing còn được người bản xứ sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày với các idioms như sau:
God willing (Nếu trời phù hộ): Dùng khi bạn cầu mong mọi việc sẽ xảy ra đúng như theo kế hoạch và không gặp bất cứ cản trở, khó khăn nào.
Ví dụ: Your professor will be back next year, God willing! (Giáo sư của các em sẽ quay trở lại vào năm sau, nếu trời phù hộ.)
Ready, willing and able: Sẵn lòng và có khả năng thực hiện công việc nào đó
Ví dụ: Are you ready, willing and able to work night shifts in this month? (Các bạn đã sẵn sàng làm việc ca đêm trong tháng này chưa?)
The spirit is willing (but the flesh is weak): (mang tính hài hước) Dùng để nói về ý định làm những điều tốt nhưng lại quá lười biếng và bận rộn để làm nó.
Ví dụ:
A: Why haven’t you started a charity for disadvantaged children this year? You have always been dreaming about it. (Tại sao cậu không gây quỹ từ thiện cho trẻ em khó khăn trong năm nay đi? Cậu luôn mơ ước được làm điều này mà.)
B: The spirit is willing, but the flesh is weak.
6. Phân biệt cấu trúc Be Willing to và Want to
Một số bạn cho rằng 2 cấu trúc Be Willing to và Want to có ý nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, điều này không chính xác bởi 2 cấu trúc này diễn tả 2 sắc thái ý nghĩa khác nhau. Xét ví dụ sau:
‘What do you want to do when you graduate?’
1. I want to be an English teacher.
2. I’m willing to an English teacher.
Chỉ 2 câu đơn giản đã giúp bạn mường tượng ra sự khác nhau rồi đúng không? Câu 1 là cách trả lời đúng cho câu hỏi được đặt ra, còn câu thứ 2 có 1 ý nghĩa khác.
Be Willing to và Want to khác nhau về sắc thái ý nghĩa
Cấu trúc Willing
Chúng ta sử dụng Be Willing to để diễn tả sự bằng lòng làm một điều gì đó mà bạn có thể phải hy sinh hoặc chấp nhận rủi ro. Nó thường xuất phát từ một số lý do như:
- Bạn buộc phải làm điều này
- Không còn nhiều lựa chọn nào khác
- Đây là việc đúng đắn và nên làm
- Việc làm này có lợi cho bạn hoặc cho những người khác
Ví dụ: Louis is willing to go to a piano show with his girlfriend who absolutely worships Wolfgang Mozart. (Louis sẵn lòng đến buổi âm nhạc piano với bạn gái anh ta, người hoàn toàn tôn thờ Wolfgang Mozart.)
Cấu trúc Want to
Khác với cấu trúc Willing, cấu trúc Want to được sử dụng khi chúng ta chủ động muốn làm gì đó vì nó có lợi cho chính bản thân bạn, không phụ thuộc vào bất cứ lý do khách quan nào.
Ví dụ: I want to go to the University of Pennsylvania because only there can I gain Communications knowledge from the best professors in the world. (Tôi muốn học Đại học Pennsylvania bởi đó là nơi duy nhất tôi có thể lấy kiến thức về ngành Truyền thông từ những giáo sư giỏi nhất thế giới.)
Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã truyền tải đầy đủ những kiến thức cần nắm về cấu trúc Willing đến bạn, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và một số từ đồng nghĩa với willing, cũng như phân biệt Be Willing to và Want to.
Các bạn có thể đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác để trau dồi kiến thức ngữ pháp cũng như cải thiện trình độ Tiếng Anh nói chung nhé!